BÀI TẬP TIẾNG ANH 9 THÍ ĐIỂM THEO TỪNG UNIT


Bạn đang xem: Bài tập tiếng anh 9 thí điểm theo từng unit

Spinning Đang tải tài liệu...
Tải file Word
Tải file PDF
Tài liệu này miễn phí tải xuống

Xem hướng dẫn


5 Bạn hãy đăng nhập để đánh giá cho tài liệu này
Bài tập tiếng anh lớp 9 thí điểm theo từng unit có đáp án chi tiết
*

Bài tập tiếng anh lớp 9 thí điểm theo từng unit có đáp án chi tiết. Trong bài viết này xin giới thiệu Bài tập tiếng anh lớp 9 thí điểm theo từng unit có đáp án chi tiết. Bài tập tiếng anh lớp 9 thí điểm theo từng unit có đáp án chi tiết là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy ANH . Hãy tải ngay Bài tập tiếng anh lớp 9 thí điểm theo từng unit có đáp án chi tiết. realchampionshipwrestling.com nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


5 5 1

5 - Rất hữu ích 1


4 - Tốt 0


3 - Trung bình 0


2 - Tạm chấp nhận 0


1 - Không hữu ích 0


Mô tả


LOCAL ENVIRONMENT (UNIT 1)

A. NEW WORDS, STRUCTURES AND GRAMMAR

I. New words

artisan (n)

/

ɑː

t

ɪˈ

zæn/

thợ làm

nghề thủ

công

attraction (n)

ˈ

træk

ʃ

n/

điểm hấp dẫn

authenticity

(n)

/

ɔː

θen

ˈ

t

ɪ

səti/

thật

cast (v)

/k

ɑː

st/

đúc (đồng…)

craft (n)

/kr

ɑː

ft/

nghề thủ

công, kĩ

năng làm

nghề thủ

công

craftsman (n)

/

ˈ

kr

ɑː

ftsmən/

thợ làm đồ thủ

công

cross (v)

/kr

ɒ

s/

đan chéo

drumhead

(n)

/dr

ʌ

mhed/

mặt trống

embroider

(v)

/

ɪ

m

ˈ

br

ɔɪ

də/

thêu

frame (n)

/fre

ɪ

m/

khung

handicraft

(n)

/

ˈ

hænd

ɪ

kr

ɑː

ft/

sản phẩm

thủ công

lacquerware

(n)

/

ˈ

lækəweə/

đồ sơn mài

layer (n)

/

ˈ

le

ɪ

ə/

lớp (lá…)

mould (v)

/mə

ʊ

ld/

đổ khuôn, tạo

khuôn

preserve (v)

/pr

ɪˈ

z

ɜː

v/

bảo vệ, bảo

tồn

remind (v)

/r

ɪˈ

ma

ɪ

nd/

gợi nhớ

sculpture (n)

/

ˈ

sk

ʌ

lpt

ʃ

ə/

điêu khắc,

đồ điêu

khắc

set off (ph.v)

/set

ɒ

f/

khởi hành

strip (n)

/str

ɪ

p/

dải

surface (n)

/

ˈ

s

ɜː

f

ɪ

s/

bề mặt

team-

building

(adj)

/ti

ː

m-

ˈ

b

ɪ

ld

ɪ

ŋ/

xây dựng

đội ngũ

thread (n)

/θred/

sợi

treat (v)

/triːt/

xử lí (chất

thải…)

turn up

(ph.v)

/tɜːn ʌp/

xuất hiện, đến

weave (v)

/wiːv/

đan (rổ,

rá…), dệt

(vải…)

workshop (n)

/ˈwɜːkʃɒp/

công xưởng,

xưởng

II. Grammar

Ngoại khóa môn Tiếng anh 10


Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn anh


Xem thêm: Nghĩa Của Từ Calves Là Gì - Bí Quyết Phát Triển Bắp Chân Hiệu Quả Cho Gymer

240 Câu trắc nghiệm Ngữ pháp và từ vựng .doc


43 câu hỏi trắc nghiệm giao tiếp .doc


40 câu hỏi giao tiếp.doc


49 câu hỏi giao tiếp.doc


40 Câu trắc nghiệm Giao Tiếp.doc


21 câu hỏi chức năng giao tiếp.doc


30 câu trắc nghiệm hỏi giao tiếp .doc


40 câu trắc nghiệm Giao tiếp .doc


24 câu trắc nghiệm hỏi giao tiếp .doc


38 câu hỏi giao tiếp .doc


22 câu phát âm.doc


51 câu phát âm các trường không chuyên P1 .doc


40 Câu trắc nghiệm Phát âm.doc


40 câu phát âm.doc


40 câu trắc nghiệm Phát âm - .doc


68 câu trắc nghiệm Câu phát âm.doc


40 câu phát âm .doc