Thông dụng
Danh từ
Người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúngdonor of bloodngười cho máu, người hiến máuChuyên ngành
Toán & tin
phần tử choY học
người chobiood donorngười cho máuKỹ thuật chung
đonodonor atomnguyên tử đonodonor impuritytạp chất đonoKinh tế
người cho người tặngCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounalmsgiver , altruist , angel * , backer , benefactor , benefactress , bestower , conferrer , contributor , donator , grantor , heavy hitter * , patron , philanthropist , presenter , santa claus * , savior , subscriber , giver , humanitarianBạn đang xem: Donor là gì
Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Y học,


Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
"You can"t just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
Nguyen nguyen shiva không viết hoa là từ lóng để gọi heroin thường dùng trong cộng đồng người Mexico tại Mỹ hoặc chủ yếu ở nam Mỹ
"Okay, yeah you"re right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp