1. Cách sử dụng Very
Dùng Very với tính từ, quá khứ phân từ giữ vai trò là tính từ và trạng từ. Very trong trường hợp này nghĩa là “rất”.
Bạn đang xem: Not really là gì
Ví dụ:
I am very hungry.I was very pleased to get your letter.You played very well.Nhưng lưu ý cách dùng very (much) trong câu sau:I’m very much afraidthat your son may be involved in the crime.
Very không được dùng với quá khứ phân từ có nghĩa bị động. Thay vào đó, Much, very much hoặc greatly (ngôn ngữ trang trọng) thường được dùng.
Ví dụ:
Your help was very much appreciated.He was much loved by everyone.She was greatly admired.Dùng Very để nhấn mạnh tính từ ở thể so sánh nhất hoặc trước own. Không dùng Very trước so sánh nhất có most. Trong trường hợp này, ta thay bằng by far.
Ví dụ:
They wanted thevery bestquality.Be there by sixat the very latest.At last he had hisvery owncar(=thuộc về riêng anh ấy chứ không phải thuộc về ai khác).I think watching television isby far the most harmfulactivity for a child.Not: …is the very most harmful activity for a child.
Với dạng so sánh hơn của tính từ, ta dùng much, very much, a lot…
Ví dụ:
Your work is very much better.They are much younger children.Very không được dùng với tính từ và trạng từ vốn đã có nghĩa “cực kỳ”. Thay vào đó, có thể sử dụng một trạng từ cấp độ như absolutely,completely…
Ví dụ:
She was absolutely furious.I’m completely exhausted.You played really brilliantly.Very cũng không đi với các tính từ mang nghĩa tuyệt đối như dead, unique.
Ví dụ:
The king wasdead.Not:The king was very dead.He ismarried. (Not:He is very married.)Very không dùng với động từ. Thay vào đó, ta dùng very much.
Ví dụ:
We enjoyed staying with you very much.Lưu ý cấu trúc the very same
Ví dụ:
Mario said the very same thing.Xem thêm: Holy Bible Là Gì - Những Cuốn Sách Gây Tranh Cãi Trong Lịch Sử

2. Cách sử dụng Really
Dùng Really để nói điều gì đúng là sự thật.
Ví dụ:
What do you really think about it?Tell me what really happened.They are not really my aunt and uncle.I can"t believe I am really going to meet the princess.Dùng Really để nhấn mạnh điều gì bạn đang nói hoặc một ý kiến bạn đưa ra.
Ví dụ:
I want to help, I really do.Now I really must go.I really don"t mind.He really likes you.Ireally and trulyam in love this time.Dùng Really để nhấn mạnh tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ:
a really hot fireI"m really sorry.She was driving really fast.Dùng Really, thường trong câu phủ định, để giảm cường độ điều bạn đang nói.
Ví dụ:
I don"t really agree with that.It doesn"t really matter.‘Did you enjoy the book?’ ‘Not really’(=‘no’ or ‘not very much’).We’ve done well, really.Lưu ý: Vị trí của Really có thể thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ:
I don’t really know nghĩa là bạn không chắc về điều gì đó.I really don’t know nhấn mạnh bạn không hề hay biết.Dùng Really trong câu hỏi và câu phủ định khi bạn muốn ai đó nói “không”.
Ví dụ:
Do you really expect me to believe that?I don"t really need to go, do I?Dùng Really để diễn tả sự vui thích hoặc kinh ngạc về điều gì đó.
Ví dụ:
‘We"re going to Japan next month.’ ‘Oh, really?’"She"s resigned.’ ‘Really? Are you sure?’Dùng Really dể bày tỏ bạn thất vọng về việc mà ai đó đã làm.