◘ | |
* | danh từ |
| ■ | đá cuội, sỏi |
| ■ | thạch anh (để triển khai thấu kính...); thấu kính bởi thạch anh |
| ■ | mã não trong |
| ▸ | not the only pebble on the beach |
| ■ | không hẳn là người đặc biệt, được xem là duy nhất |
| pebble clarifier: bộ thanh lọc dùng đá cuội |
| pebble mill: thiết bị xay sử dụng đá cuội |
| pebble pavement: phương diện mặt đường lát đá cuội |
| pebble wall: tường đá cuội |
| compartment pebble mill: đồ vật phân một số loại sỏi nhiều khoang |
| pebble bed reactor: lò làm phản ứng tầng sỏi |
| pebble pavement: vỉa htrần lát sỏi |
| sandblasted pebble: sỏi các cạnh |
| ■ thứ xay đá nhiều khoang |
| ■ nhà địa hóa học (tiếng lóng) |
| ■ sản phẩm nghiền bi đẳng cấp rung |
Leave a Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *